Từ điển Thiều Chửu
秘 - bí
① Tục dùng như chữ bí 祕.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
秘 - bí
Một lối viết của chữ Bí 祕.


隱秘 - ẩn bí || 隩秘 - áo bí || 詭秘 - quỷ bí || 神秘 - thần bí ||